chỉ huy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ huy+ verb
- To command, to conduct, to direct
- chỉ huy cuộc hành quân
to command a march
- chỉ huy một đại đội
to command a company
- chỉ huy dàn nhạc giao hưởng
to conduct a symphony orchestra
- ban chỉ huy công trường
the management of a construction site
- chỉ huy cuộc hành quân
+ noun
- Commander, commanding officer, conductor, director
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ huy"
- Những từ có chứa "chỉ huy":
bộ chỉ huy chỉ huy chỉ huy phó chỉ huy trưởng
Lượt xem: 705